Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guerrilla theater


noun
dramatization of a social issue;
enacted outside in a park or on the street
Syn:
street theater
Hypernyms:
dramatization, dramatisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.